Có 2 kết quả:
刚体 gāng tǐ ㄍㄤ ㄊㄧˇ • 剛體 gāng tǐ ㄍㄤ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khoẻ mạnh
Từ điển Trung-Anh
rigid body
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoẻ mạnh
Từ điển Trung-Anh
rigid body
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0