Có 2 kết quả:
刚体 gāng tǐ ㄍㄤ ㄊㄧˇ • 剛體 gāng tǐ ㄍㄤ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khoẻ mạnh
Từ điển Trung-Anh
rigid body
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoẻ mạnh
Từ điển Trung-Anh
rigid body
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh