Có 2 kết quả:

刚体 gāng tǐ ㄍㄤ ㄊㄧˇ剛體 gāng tǐ ㄍㄤ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển phổ thông

khoẻ mạnh

Từ điển Trung-Anh

rigid body

Từ điển phổ thông

khoẻ mạnh

Từ điển Trung-Anh

rigid body